|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngỡ ngà ng
| [ngỡ ngà ng] | | | At fault. | | | Má»›i nháºn công tác, còn ngỡ ngà ng | | To be still at fault in one's new job. | | | abashed, confounded, disconcerted; perplexity, astonishment, amazement | | | tôi ngỡ ngà ng | | I am astonished |
At fault Má»›i nháºn công tác, còn ngỡ ngà ng To be still at fault in one's new job
|
|
|
|